Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-12-2023 - Cập nhật lúc 06:25 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 06:25 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 80 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
470,000 0.00 570,000
Đô la Úc AUD 15,965.00 16,232.00 16,891.00
Đô la Canada CAD 17,860.00 17,960.00 18,630
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,107 28,157 28,570
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,326.00 3,466.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,491.00 3,661.00
Euro EUR 26,120 26,200 27,160
Bảng Anh GBP 30,397 30,397 31,149
Đô la Hồng Kông HKD 3,023.52 3,054.06 3,152.28
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.52 302.16
Yên Nhật JPY 167.77 168.27 174.33
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.50 21.30
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,001.00 15,011.00 15,591.00
Peso Philippin PHP 0.00 330.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,936.00 18,036 18,714
Bạc Thái THB 649.00 669.00 736.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,980 24,080 24,390
Vàng SJC XAU 7,720,000 7,720,000 7,840,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 837,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 06:25 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021